Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 11-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 07:33 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
586,000 | 0.00 | 608,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 14,960.00 -203.00 | 15,222.00 39.00 | 15,844.00 61.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,340.00 138.00 | 17,440.00 79.00 | 17,800.00 -126.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,456 35.00 | 26,556 115.00 | 27,385 -6.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -227.00 | 3,470.00 63.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,396.00 3,396.00 | 3,566.00 3,566.00 |
Euro | EUR | 25,590 -13.00 | 25,710 4.00 | 26,230 -16.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,949 -226.00 | 29,319 134.00 | 30,251 -104.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,985.00 -54.00 | 2,995.00 -54.00 | 3,190.00 15.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.35 0.65 | 156.50 -1.63 | 166.05 2.12 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.68 | 22.00 22.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,108.00 | 0.00 -2,228.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,180.00 116.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,157.00 | 0.00 -2,292.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,321.00 -171.00 | 17,331.00 -161.00 | 18,131 -137.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 17.00 | 660.00 5.00 | 700.00 -8.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,090 15.00 | 24,160 45.00 | 24,490 -45.00 |
Vàng SJC | XAU | 696,000 | 0.00 | 703,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.